--

eastern red-backed salamander

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern red-backed salamander

+ Noun

  • (động vật học)kỳ nhông lưng đỏ miền tây Bắc Mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern red-backed salamander"
Lượt xem: 481