eastern red-backed salamander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern red-backed salamander+ Noun
- (động vật học)kỳ nhông lưng đỏ miền tây Bắc Mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern red-backed salamander"
Lượt xem: 536